|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đơn giản
![](img/dict/02C013DD.png) | [đơn giản] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | simple | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sống đơn giản | | To lead a simple life | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi làm vậy vì đơn giản là tôi không còn cách nào khác | | I did it for the simple reason that I had no choice |
Simple Sống đơn giản To lead a simple life
|
|
|
|